Có 1 kết quả:
表白 biǎo bái ㄅㄧㄠˇ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain oneself
(2) to express
(3) to reveal one's thoughts or feelings
(4) declaration
(5) confession
(2) to express
(3) to reveal one's thoughts or feelings
(4) declaration
(5) confession
Bình luận 0